--

cặp díp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cặp díp

+ khẩu ngữ  

  • Joined together, twin
    • gắp cặp díp hai miếng thịt
      to pick up two bits of meat joined together
Lượt xem: 564